Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

nửa năm một lần

Education; SAT vocabulary

Định kỳ vào các khoảng thời gian sáu tháng.

lão suy

Education; SAT vocabulary

Đặc biệt để hoặc tiến hành từ sự suy yếu hoặc thương tật của tuổi già.

làm cho nhạy cảm

Education; SAT vocabulary

Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các hoạt động bên ngoài hoặc ảnh hưởng.

gợi lên sự khoái lạc

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến cơ quan hoặc các giác quan vật lý.

gây thích thú cho giác quan

Education; SAT vocabulary

Có một sự đánh giá ấm áp của người đẹp hay của cải tiến sang trọng.

có khả năng nhận thức

Education; SAT vocabulary

Có sức mạnh của ý thức hay ý thức, nhận thức.

có thể phân ra

Education; SAT vocabulary

Có khả năng được disjoined hoặc chia.

Featured blossaries

Traditional Pakistani Food

Chuyên mục: Food   1 7 Terms

Social Network

Chuyên mục: Entertainment   1 12 Terms