Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

đầy không khí

Education; SAT vocabulary

Có liên quan hoặc bao gồm không khí hay khí đốt.

có chất thơ

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến thơ ca.

sầu thảm

Education; SAT vocabulary

Bị đau đớn hoặc cấp tính tinh thần.

ở địa cực

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến các cực của một hình cầu, đặc biệt là của trái đất.

bằng nhiều thứ tiếng

Education; SAT vocabulary

Phát biểu một vài tiếng lạ.

từ đa âm tiết

Education; SAT vocabulary

Có một số âm tiết, đặc biệt là hơn ba âm tiết.

Featured blossaries

Famous Activists

Chuyên mục: Other   2 7 Terms

Nokia Fun Facts

Chuyên mục: Other   1 6 Terms