Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

hàng quý

Education; SAT vocabulary

Xảy ra hoặc được thực hiện trong khoảng ba tháng.

hay than phiền

Education; SAT vocabulary

Thường xuyên phàn nàn.

không hoạt động

Education; SAT vocabulary

Đang ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hành động.

yên lặng

Education; SAT vocabulary

Làm không có tiếng ồn.

(thuộc) tâm linh

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến tâm trí hay linh hồn.

thần kinh không ổn định

Education; SAT vocabulary

Về mặt đạo đức vô trách nhiệm.

béo lùn

Education; SAT vocabulary

Nhỏ và chất béo.

Featured blossaries

Top 10 Bottled Waters

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

Must visit places in Xi'an

Chuyên mục: Travel   2 20 Terms