Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

thiển cận

Education; SAT vocabulary

Đặc trưng bởi quan điểm phi tự do hay những cảm xúc.

không tên

Education; SAT vocabulary

Không có danh tiếng, uy tín.

bệnh tật

Education; SAT vocabulary

Do hoặc biểu thị một tình trạng bệnh hoặc không lành mạnh của cơ thể hay tâm trí.

đay nghiến

Education; SAT vocabulary

Cắn hoặc đưa ra để cắn.

ở bán đảo

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến một mảnh đất gần như bao quanh bởi nước.

chính thống

Education; SAT vocabulary

Giữ đức tin thường được chấp nhận.

Featured blossaries

Stupid Laws Around the World

Chuyên mục: Law   2 10 Terms

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms