Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
cướp bóc và trộm cắp
Education; SAT vocabulary
Xử lý tịch thu bằng bạo lực hoặc bằng phương pháp bất hợp pháp hay tham lam.
hào hiệp viễn vông
Education; SAT vocabulary
Nghĩa hiệp hay lãng mạn đến một mức độ vô lý hay quá mức.