Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
bệnh than
Agriculture; Rice science
Một bệnh gây ra do nấm của bộ Ustilaginales, trong bệnh than ở cây gạo, ngũ cốc biến thành khối bào tử màu đen có thể được phát tán bởi gió, mưa, và sự tiếp ...
địa điểm
Agriculture; Rice science
Trong sinh thái học, một khu vực được mô tả hay định nghĩa bởi các điều kiện sinh học, khí hậu và đất đai liên quan đến khả năng sản xuất thực vật.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Inventors Of All Time
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers