Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

bệnh than

Agriculture; Rice science

Một bệnh gây ra do nấm của bộ Ustilaginales, trong bệnh than ở cây gạo, ngũ cốc biến thành khối bào tử màu đen có thể được phát tán bởi gió, mưa, và sự tiếp ...

địa điểm

Agriculture; Rice science

Trong sinh thái học, một khu vực được mô tả hay định nghĩa bởi các điều kiện sinh học, khí hậu và đất đai liên quan đến khả năng sản xuất thực vật.

giống ngắn ngày

Agriculture; Rice science

Các giống trưởng thành trong vòng 105 ngày hoặc ít hơn.

cây trồng ngắn hạn

Agriculture; Rice science

Cây trồng phát triển trong ba tháng hoặc ít hơn.

thực vật ngắn ngày

Agriculture; Rice science

Một loại thực vật cần ít ngày hơn để ra hoa.

đâm chồi

Agriculture; Rice science

Sự kéo dài đáng kể của thân cây trước khi ra hoa

chồi cây

Agriculture; Rice science

Các bộ phận thực vật (lá, thân) của một cây phía trên mặt đất.

Featured blossaries

Top 10 Inventors Of All Time

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Facts About Black Holes

Chuyên mục: Science   2 9 Terms