Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
dùi
Agriculture; Rice science
Một cấu trúc dài, mảnh, rỗng dùng để ăn của giun tròn và một số loài côn trùng.
gốc rạ
Agriculture; Rice science
Phần dưới của thân cây còn lại trên đồng sau khi lúa đã được thu hoạch.
thu hoạch bằng máy tước
Agriculture; Rice science
Một phương pháp thu hoạch hạt giống hoặc vật liệu lá mà hạt giống hoặc lá được tách khỏi cây tại chỗ bằng cơ giới, thường là một thiết bị giống như cái ...
dải đất canh tác
Agriculture; Rice science
Các hoạt động canh tác được thực hiện trong dải thay thế của đất đã cày và đất chưa xới.
dải thu hoạch
Agriculture; Rice science
Trồng hai hoặc nhiều loại cây trồng đồng thời trong các dải có thể được thay thế; các dải có thể được canh tác độc lập.
Featured blossaries
Charles Robinson
0
Terms
6
Bảng chú giải
0
Followers
High Level CPS
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers