
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Psychiatry
Psychiatry
The practice or science of diagnosing and treating mental disorders
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Psychiatry
Psychiatry
cảm xúc
Psychology; Psychiatry
Kinh nghiệm psychophysiological phức tạp của một cá nhân của trạng thái của tâm như tương tác với sinh hóa (nội bộ) và ảnh hưởng môi trường (bên ngoài)
hùng biện
Psychology; Psychiatry
Nghệ thuật của việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp một cách hiệu quả và persuasively
tình cảm lây
Psychology; Psychiatry
Xu hướng để đón và cảm nhận cảm xúc mà là tương tự như và chịu ảnh hưởng bởi những người khác