Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Psychiatry
Psychiatry
The practice or science of diagnosing and treating mental disorders
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Psychiatry
Psychiatry
xâm lược
Psychology; Psychiatry
Đề cập đến hành vi giữa các thành viên của cùng một loài là nhằm gây ra đau hoặc gây tổn hại
khinh
Psychology; Psychiatry
Một cảm giác căng thẳng hay Thái độ của liên quan đến một ai đó hoặc một cái gì đó như là kém hơn, cơ sở hoặc vô giá trị
hối lỗi
Psychology; Psychiatry
Một biểu hiện tình cảm cá nhân rất tiếc cảm nhận của một người sau khi họ đã cam kết một hành động mà họ cho là là đáng xấu hổ, hại hoặc bạo ...
thất vọng
Psychology; Psychiatry
Cảm giác không hài lòng rằng sau sự thất bại của sự mong đợi để biểu hiện
ít phiền toái
Psychology; Psychiatry
Một trạng thái tinh thần khó chịu được đặc trưng bởi những tác dụng kích ứng và phân tâm từ suy nghĩ có ý thức
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers