Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Project management

Project management

Referring to the discipline of planning, organizing, securing and managing resources to bring about the successful completion of specific project objectives.

Contributors in Project management

Project management

sự kết thúc

Business services; Project management

Tiến trình hoàn thành tất cả các hoạt động qua tất cả các nhóm tiến trình dự án cho đến đóng một giai đoạn một một dự án một cách chính thức.

quản lý cấu trúc (CM)

Business services; Project management

là một hệ thống phân phối cấu trúc sử dụng công cụ quản lý cấu trúc để thực hiện việc thiết kế và xây dựng một dự án bằng cách tổ chức và hướng dẫn nhân viên, vật liệu và thiết bị để hoàn thành mục ...

mối quan hệ trước sau

Business services; Project management

Là thuật ngữ được sử dụng trong phương pháp theo sơ đồ mạng quan hệ cho một mối quan hệ logic. Tuy nhiên, hiện nay người ta thường dùng thuật ngữ như, mối quan hệ trước sau, mối quan hệ logic và phụ ...

hoạt động của người tiền nhiệm

Business services; Project management

Hoạt động trong kế hoạch để xác định khi nào hoạt động của người kế thừa theo logic bắt đầu và kết thúc.

đăng ký rủi ro

Business services; Project management

Là tài liệu gồm kết quả của việc phân tích rủi ro định tính, phân tích rủi ro định lượng và kế hoạch xử lý rủi ro. Chi tiết việc đăng ký rủi ro xác định tất cả các rủi ro, gồm mô tả, phân loại, ...

tài liệu ký kết

Business services; Project management

là một thuật ngữ biểu trưng cho các hợp đồng được thực thi giữa người chủ và nhà thầu; bất cứ điều chung nào, những phần bổ sung, hoặc những điều kiện hợp đồng khác; các bản vẻ hoặc chi tiết kỹ ...

cơ sở dữ liệu rủi ro

Business services; Project management

Là một nơi chứa dữ liệu giúp cho việc thu thập, duy trì và phân tích dữ liệu thu được và dùng trong quy trình quản lý rủi ro.

Featured blossaries

Hostile Takeovers and Defense Strategies

Chuyên mục: Business   1 12 Terms

21 CFR Part 11 -- Electronic Records and Electronic Signatures

Chuyên mục: Health   1 11 Terms