![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Pollution
Pollution
For terms related to pollution.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pollution
Pollution
amiăng
Environment; Pollution
Một sợi khoáng sản mà có thể gây ô nhiễm không khí hoặc nước và gây ra ung thư hay asbestosis khi hít vào.
bệnh suyễn
Environment; Pollution
Một rối loạn viêm mãn tính của phổi đặc trưng bởi thở khò khè, khó thở, đau thắt ngực và ho.
khí quyển
Environment; Pollution
Khối lượng khí hoặc phong bì của không khí xung quanh trái đất. Từ mặt đất lên, bầu khí quyển được chia thành tầng đối lưu, tầng bình lưu, tầng trung lưu và tầng ...
baghouse
Environment; Pollution
Một máy ô nhiễm kiểm soát thiết bị bẫy hạt bằng cách buộc các dòng khí qua túi thấm lớn thường được làm bằng sợi thủy tinh. Để biết thêm chi tiết, ghé thăm website của chúng tôi đào tạo ...
Ngân hàng
Environment; Pollution
Một điều khoản của quận máy cho phép quy định cho phép một cơ sở để tích lũy các khoản tín dụng cho việc giảm lượng khí thải vượt quá giới hạn quy định (các khoản tín dụng giảm phát thải) và sau đó ...
amiăng
Environment; Pollution
Một sợi khoáng sản mà có thể gây ô nhiễm không khí hoặc nước và gây ra ung thư hay asbestosis khi hít vào.
kiểm soát kỹ thuật hướng dẫn
Environment; Pollution
Tài liệu hướng dẫn do Hoa Kỳ EPA xác định hợp lý có kiểm soát công nghệ (RACT) được áp dụng để cơ sở hiện có mà phát ra với số lượng quá mức các chất ô nhiễm máy; họ chứa thông tin cả về tính khả thi ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
The Big 4 Accounting Firms
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=9f33965f-1407984531.jpg&width=304&height=180)