Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Pollution

Pollution

For terms related to pollution.

Contributors in Pollution

Pollution

ô nhiễm tiếng ồn

Environment; Pollution

Mức độ tiếng ồn gây khó chịu hoặc nguy hiểm như tiếng ồn từ máy bay, ngành công nghiệp v.v.

công nghệ môi trường

Environment; Pollution

Công nghệ môi trường (viết tắt là envirotech) hay công nghệ xanh (viết tắt là greentech) hay công nghệ sạch (viết tắt là cleantech) là việc áp dụng một hoặc nhiều khoa học môi trường, hóa học xanh, ...

chất thải rắn Municipal (MSW)

Environment; Pollution

Municipal chất thải rắn (MSW), còn được gọi là chất thải rắn đô thị, là một loại chất thải bao gồm chất thải gia đình chủ yếu (chất thải trong nước) với đôi khi việc bổ sung các chất thải thương mại ...

Ngân hàng

Environment; Pollution

Một điều khoản của quận máy cho phép quy định cho phép một cơ sở để tích lũy các khoản tín dụng cho việc giảm lượng khí thải vượt quá giới hạn quy định (các khoản tín dụng giảm phát thải) và sau đó ...

khí quyển

Environment; Pollution

Khối lượng khí hoặc phong bì của không khí xung quanh trái đất. Từ mặt đất lên, bầu khí quyển được chia thành tầng đối lưu, tầng bình lưu, tầng trung lưu và tầng ...

baghouse

Environment; Pollution

Một máy ô nhiễm kiểm soát thiết bị bẫy hạt bằng cách buộc các dòng khí qua túi thấm lớn thường được làm bằng sợi thủy tinh. Để biết thêm chi tiết, ghé thăm website của chúng tôi đào tạo ...

bệnh suyễn

Environment; Pollution

Một rối loạn viêm mãn tính của phổi đặc trưng bởi thở khò khè, khó thở, đau thắt ngực và ho.

Featured blossaries

Time Measurment

Chuyên mục: Science   1 20 Terms

Online Search

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms