Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography

Physical oceanography

The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.

Contributors in Physical oceanography

Physical oceanography

tỉnh

Earth science; Physical oceanography

Định nghĩa chính thức của IHO cho tên dưới đáy biển tính năng này là "một vùng nhận dạng bằng một số đặc điểm địa văn học được chia sẻ rõ rệt tương phản với những người trong khu vực xung ...

cao điểm

Earth science; Physical oceanography

Định nghĩa chính thức của IHO cho tên dưới đáy biển tính năng này là "một nổi bật vị hoặc nhọn hoặc của một mức độ rất hạn chế trên toàn hội nghị thượng ...

đỉnh cao

Earth science; Physical oceanography

Định nghĩa chính thức của IHO cho tên dưới đáy biển tính năng này là "bất kỳ cao tháp hoặc spire–shapred cột đá, hoặc San hô, một mình hoặc cresting một hội nghị thượng ...

Hill

Earth science; Physical oceanography

Định nghĩa chính thức của IHO cho tên dưới đáy biển tính năng này là "một cô lập (hoặc nhóm) cao (s), nhỏ hơn một seamount; Xem thêm abyssal đồi và knoll."

Shoal

Earth science; Physical oceanography

Định nghĩa chính thức của IHO cho tên dưới đáy biển tính năng này là "một nguy hiểm ra nước ngoài để bề mặt điều hướng với giải phóng mặt bằng đáng kể ít hơn khu vực xung quanh và vật liệu ...

Gần bờ biển mạng âm thanh thử nghiệm (NSANE)

Earth science; Physical oceanography

Mục tiêu trong đó là để làm cho các phép đo toàn diện của các quá trình vật lý liên quan đến khu lướt sóng để xác định quá trình đó là chiếm ưu thế trong việc xác định các tính năng âm thanh tuyên ...

Châu Nam cực thuộc khu tuôn ra thử nghiệm (ANZFLUX)

Earth science; Physical oceanography

Mục tiêu trong đó là biện pháp biên độ nhiệt thông qua giao diện máy-biển-băng và để mô tả các cơ chế mà lái xe và kiểm soát chất nhiệt, muối và Đà. Nó đã diễn ra trên tàu RV Nathaniel B. Palmer ở ...

Featured blossaries

Star Wars

Chuyên mục: Arts   2 4 Terms

Haunted Places Around The World

Chuyên mục: Entertainment   65 10 Terms