![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography
Physical oceanography
The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Physical oceanography
Physical oceanography
Định lý Jeffreys'
Earth science; Physical oceanography
Một định lý liên quan đến các điều kiện theo đó trạng thái cân bằng thủy tĩnh lấy được. Nó nói rằng trạng thái cân bằng thủy tĩnh là không thể nếu mật độ variaitons xảy ra trên cấp bề ...
Mô phỏng sóng Nearshore (SWAN)
Earth science; Physical oceanography
Một mô hình sóng third–generation tính ngẫu nhiên, short–crested, wind–generated sóng trong vùng ven biển và vùng nước nội địa. Vật lý chiếm ở SWAN mô hình bao gồm: sự truyền sóng trong thời gian và ...
thủy triều bảng
Earth science; Physical oceanography
Một bảng dự báo thủy triều Hiển thị hàng ngày cao và thấp vượt dự báo cho một vị trí cụ thể. Tương phản với biểu đồ thủy triều.
đảo ngược thủy triều
Earth science; Physical oceanography
Một làn sóng hoàn toàn ra khỏi giai đoạn với các chuyển động biểu kiến của hiệu trưởng thu hút cơ thể, tức là đỉnh cao thấp nhất là trực tiếp dưới cơ thể trên các cạnh đối diện của trái ...
frazil băng
Earth science; Physical oceanography
Một loại của lớp băng trên biển được xác định bởi WMO như: Mỹ gai hoặc tấm băng, bị đình chỉ trong nước. Điều này đại diện cho giai đoạn đầu tiên của biển băng tăng trưởng. Các tinh thể thường bị ...
trẻ băng
Earth science; Physical oceanography
Một loại của lớp băng trên biển được xác định bởi WMO như: băng trong giai đoạn chuyển tiếp giữa nilas và first–year băng, 10–30 cm dày. Điều này có thể được chia thành băng màu xám và grey–white ...
Multi–year băng
Earth science; Physical oceanography
Một loại của lớp băng trên biển được xác định bởi WMO như: Old băng lên đến 3 m hoặc hơn dày mà đã tồn tại ít nhất hai mùa hè tan. Hummocks (giồng bị hỏng băng đó đã bị buộc phải lên bởi áp lực) thậm ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Heroes of the French Revolution
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=1613480+orig-1377141682.jpg&width=304&height=180)
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
App-Enabled Accessories
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=6a992d55-1385105471.jpg&width=304&height=180)