Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy

Pharmacy

1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.

Contributors in Pharmacy

Pharmacy

giải tích hàm

Health care; Pharmacy

Đánh giá thực hiện bởi một nhà tâm lý học đủ điều kiện trong phân tích hành vi ứng dụng để xác định nếu một hành vi là do một số yếu tố môi ...

bằng chứng dựa trên y học (EBM)

Health care; Pharmacy

Bằng chứng dựa trên y học nhấn mạnh việc xem xét tổng kết quả từ nghiên cứu lâm sàng làm cơ sở cho lâm sàng ra quyết định. Theo cách tiếp cận thực tế này, trừ khi yếu tố cá nhân của bệnh nhân cụ thể ...

bronchorrhea

Health care; Pharmacy

Bronchial tiết ra quá nhiều mà có thể làm giảm phổi thông gió.

binge ăn

Health care; Pharmacy

Quá nhiều intake của calo laden thực phẩm trong một khoảng thời gian ngắn.

ảo tưởng

Health care; Pharmacy

Niềm tin cố định, sai không phải là dựa trên thực tế hoặc phù hợp với bệnh nhân tôn giáo hoặc văn hóa. Ảo có thể được phân loại như hoang tưởng, Soma hoặc hùng vĩ trong tự nhiên. Ảo được thường lay ...

corneocytes

Health care; Pharmacy

Phẳng, chết, keratin đầy epidermal các tế bào.

Health care; Pharmacy

Hình thành các mô là một quá trình reparative hoặc phản ứng.

Featured blossaries

Chinese Loanwords in English

Chuyên mục: Languages   3 8 Terms

Multiple Sclerosis

Chuyên mục: Health   1 20 Terms