Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy

Pharmacy

1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.

Contributors in Pharmacy

Pharmacy

mạng diện rộng (WAN)

Health care; Pharmacy

Một nhóm máy tính kết nối theo cách mà họ có thể chia sẻ dữ liệu, chương trình, và hay thiết bị trên một khoảng cách (ví dụ, các kết nối giữa các máy tính thuộc sở hữu của một cơ sở giáo dục nằm rải ...

norepinephrin (NE)

Health care; Pharmacy

Một hormone tiết ra bởi tuyến thượng thận tủy và cũng được phát hành tại synapse.

trùng xoắn móc câu

Health care; Pharmacy

Một căn bệnh do vi khuẩn có ảnh hưởng đến con người và động vật gây ra bởi chi Leptospira.

cấu trúc trừu tượng

Health care; Pharmacy

Một tạp chí bài tóm tắt có chứa mô tả ngắn, chính xác của bối cảnh của nghiên cứu, mục tiêu, thiết kế, các thiết lập và những người tham gia, phương pháp hoặc can thiệp, chính kết quả, kết quả và kết ...

lúc trước khóa học

Health care; Pharmacy

Một nghiên cứu cohort trong tình trạng tiếp xúc và sau đó phát triển của bệnh mà cả hai xảy ra trước khi bắt đầu điều tra.

thuốc khuyến cáo tiêu cực

Health care; Pharmacy

Một danh mục thuốc mà bắt đầu với mỗi sản phẩm bán ma túy và cụ thể loại bỏ sản phẩm được coi là kém, không cần thiết, không an toàn, quá đắt và ...

tiêu chuẩn chăm sóc

Health care; Pharmacy

*Độ lúc mà một bác sĩ dự kiến sẽ cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân. *Tập của hành vi mỗi bệnh nhân có quyền mong đợi từ một chuyên viên tuyên bố để cung cấp chăm sóc trong một nghề nghiệp cụ thể. *Bộ ...

Featured blossaries

Useless Human Body Parts

Chuyên mục: Health   3 11 Terms

The Best Fitness Tracker You Can Buy

Chuyên mục: Technology   2 5 Terms