Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Eyewear; Health care > Optometry
Optometry
A health care profession concerned with eyes and related structures, as well as vision, visual systems, and vision information processing in humans. The practice of eye and vision care.
Industry: Eyewear; Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Optometry
Optometry
không gian tần số
Health care; Optometry
Trong quang học và các lĩnh vực khác, một biện pháp như thế nào thường một cấu trúc lặp lại (ví dụ như một đường thẳng đứng hoặc thanh) đóng trong một đơn vị khoảng cách nhất ...
lịch trình mặc
Health care; Optometry
Bao lâu bạn đeo kính liên hệ của bạn: mặc hàng ngày (bạn loại bỏ các ống kính mỗi đêm) hoặc mở rộng mặc (bạn có thể ngủ với họ trong). Nó là quan trọng để phân biệt giữa mặc lịch và lịch trình thay ...
lịch trình thay thế
Health care; Optometry
Mức độ thường xuyên bạn loại bỏ và thay thế ống kính liên hệ của bạn: mỗi ngày, tuần hoặc hai tuần (dùng một lần); hoặc mỗi tháng, hai tháng hoặc lịch quý (thường xuyên thay thế). Nó là quan trọng để ...
capsulotomy
Health care; Optometry
Trong phẫu thuật đục thủy tinh thể, một vết rạch vào nang có chứa ống kính tinh thể tự nhiên của mắt, để loại bỏ và thay thế tự nhiên ống kính với một nhân ...
photopsia
Health care; Optometry
Nhấp nháy ánh sáng thường nhận thấy trong các cạnh của lĩnh vực trực quan. Photopsia có thể có nhiều nguyên nhân, bao gồm cả cơ khí (thay vì trực quan) sự kích thích của tế bào nhạy cảm với ánh sáng ...
ánh sáng màu xanh
Health care; Optometry
Tìm thấy trong quang phổ ánh sáng bên cạnh màu tím, có bước sóng ngắn nhất của ánh sáng khả kiến. Cũng được biết đến như là cao năng lượng có thể nhìn thấy (HEV) ánh sáng, ánh sáng màu xanh đã được ...
hội tụ
Health care; Optometry
Mắt của các khả năng để chuyển hướng nội. Người với hội tụ suy có rắc rối (mỏi mắt, mờ mắt, vv ) với các nhiệm vụ gần như đọc.
Featured blossaries
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers
10 Countries That Dont Officially Exist
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers