Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Eyewear; Health care > Optometry
Optometry
A health care profession concerned with eyes and related structures, as well as vision, visual systems, and vision information processing in humans. The practice of eye and vision care.
Industry: Eyewear; Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Optometry
Optometry
episcleritis
Health care; Optometry
Viêm của episclera. Nguyên nhân là thường không rõ, nhưng episcleritis có thể được liên kết với một số hệ thống (ví dụ:, tự miễn dịch) bệnh. Triệu chứng bao gồm đỏ hay hồng mắt, mắt đau hoặc khó ...
blepharitis
Health care; Optometry
Viêm của eyelid(s), thường xung quanh các lông mi. Khác nhau của viêm da, rosacea và phản ứng dị ứng có thể gây ra blepharitis. Triệu chứng bao gồm một mí mắt đỏ hay hồng, hay quạu nắp hoặc lông mi, ...
endophthalmitis
Health care; Optometry
Viêm của bên trong của mắt, thường gây ra bởi một nhiễm trùng từ phẫu thuật mắt hoặc chấn thương. Endophthalmitis là một trường hợp khẩn cấp mắt. Triệu chứng bao gồm floaters, độ nhạy sáng, mắt đau ...
meibomianitis
Health care; Optometry
Viêm tuyến meibomian; Rosacea là một nguyên nhân phổ biến. Triệu chứng bao gồm mí mắt đỏ hay hồng lợi nhuận, một con mắt đỏ hay hồng, khô, đốt cháy, mờ mắt và một con mắt sưng ...
vector
Health care; Optometry
Trong trị liệu gen, một đại lý chẳng hạn như một lần virus được sử dụng để thực hiện và vận chuyển vật liệu di truyền mà sau đó được chuyển vào tế bào người nhận trong một sinh ...
Hệ thống thoát nước góc
Health care; Optometry
Trong thuật ngữ bệnh tăng nhãn áp, "góc" đề cập đến kênh thoát nước cho hài hước tấm trong mắt; Hệ thống thoát nước không đúng có thể dẫn đến áp lực thấu cao liên kết với bệnh tăng nhãn áp. Ở góc hẹp ...
văn hóa
Health care; Optometry
Trong thuật ngữ y tế, các xét nghiệm của mẫu như máu hoặc cơ thể vật chất để xác định có thể hiện diện của vi khuẩn hoặc các chất khác.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers