
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Eyewear; Health care > Optometry
Optometry
A health care profession concerned with eyes and related structures, as well as vision, visual systems, and vision information processing in humans. The practice of eye and vision care.
Industry: Eyewear; Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Optometry
Optometry
y sĩ nhãn khoa
Eyewear; Optometry
Một bác sĩ của optometry là một nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe phòng không y tế chính mắt những người chuyên về khám, chẩn đoán, điều trị, quản lý, và phòng bệnh và các rối loạn của hệ thống thị ...
quang học khu
Eyewear; Optometry
Khu vực mắt thông qua đó vượt qua ánh sáng vào võng mạc. Đến ánh sáng võng mạc phải vượt qua thông qua các giác mạc, tấm hài hước, ống kính tinh thể, và thủy tinh trong khi đi qua học sinh. Các quang ...
anisometropia
Eyewear; Optometry
Trường hợp không có lỗi khúc xạ đối xứng giữa cả hai mắt. Nếu mắt của một người có lỗi khúc xạ mà là nhiều hơn một diopter lớn hơn khác, nó được gọi là ...
freeradical
Eyewear; Optometry
Phân tử có liên quan đến là một trong những yếu tố gây bệnh trong sự kích thích tái tạo tế bào bất thường (ung thư) và phá hủy tế bào (lão hóa).
aniseikonia
Eyewear; Optometry
Aniseikonia là một điều kiện kính trong đó trái và bên phải hình ảnh khác nhau ở kích thước hoặc hình dạng. Có hai loại aniseikonia-tĩnh và năng động aniseikonia. Đầu tiên loại là aniseikonia cổ ...
Featured blossaries
Tatiana Platonova 12
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
"War and Peace" (by Leo Tolstoy)


Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
International Commercial

