Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Eyewear; Health care > Optometry
Optometry
A health care profession concerned with eyes and related structures, as well as vision, visual systems, and vision information processing in humans. The practice of eye and vision care.
Industry: Eyewear; Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Optometry
Optometry
Keratoconus
Health care; Optometry
Thoái hóa và mỏng của giác mạc, kết quả là một hình nón lồi ra (một loại của loạn thị không đều). Nguyên nhân là không rõ, nhưng có thể được di truyền. Các triệu chứng đầu tiên là mờ mắt không cải ...
Wavefront
Health care; Optometry
Mô tả công nghệ được sử dụng để "bản đồ" như thế nào mắt xử lý hình ảnh, cho phép chỉnh sửa thông qua phẫu thuật hoặc ống kính che khuất tầm nhìn ...
bác sĩ nhãn khoa
Eyewear; Optometry
Một chuyên gia trong nghệ thuật và khoa học làm và lắp kính. Bác sĩ nhãn khoa cũng có thể phân phát hoặc phù hợp với ống kính liên lạc, tùy thuộc vào địa phương thực hành cấp giấy phép. Chuyến thăm ...
Excimer laser
Eyewear; Optometry
Một laser argon-florua phát ra ánh sáng tia cực tím phát ra ở xung tại bước sóng của 193 nm. Thuật ngữ Excimer xuất phát từ khái niệm của một phân tử tràn đầy sinh lực với hai giống hệt nhau thành ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers