Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Eyewear; Health care > Optometry
Optometry
A health care profession concerned with eyes and related structures, as well as vision, visual systems, and vision information processing in humans. The practice of eye and vision care.
Industry: Eyewear; Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Optometry
Optometry
femtosecond laser
Eyewear; Optometry
Một laser hồng ngoại phạm vi cung cấp xung năng lượng trong giác mạc, gây ra một vụ nổ điều khiển nhỏ khí tách các lớp của giác mạc. Sử dụng femtosecond laser cho nhãn khoa trên mắt được sản xuất bởi ...
pellucid thoái hóa biên
Eyewear; Optometry
Pellucid thoái hóa biên (PMD) là một rối loạn mỏng hiếm, không viêm loét liên quan đến các cạnh bên ngoài của phần dưới của giác mạc. PMD gây ra một phần của giác mạc để ra về phía trước, thường lần ...
endophthalmitis
Eyewear; Optometry
Tình trạng viêm trong mắt. Viêm có thể được gây ra bởi các sinh vật như vi khuẩn hoặc có thể là vô trùng như rối loạn miễn dịch. Endophthalmitis thường chỉ ra một bệnh truyền nhiễm, nhưng đôi khi xảy ...
đa thức Zernike
Eyewear; Optometry
Zernike đa thức là bản thiết kế toán học của mắt quang sai được đo với công nghệ wavefront. Đa thức mỗi Zernike, gọi là một chế độ, mô tả một loại hình dạng hình học, một bề mặt ba chiều nhất định. ...
mắt rosacea
Eyewear; Optometry
Nguyên nhân của rosacea mắt không hiểu nhưng các triệu chứng có thể để mắt cảm giác bị kích thích và "gritty". Bệnh nhân có thể bị đỏ, rách hoặc crusting trên các lông mi. Xem mắt Rosacea chi ...
Featured blossaries
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers
10 Countries That Dont Officially Exist
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers