Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Network services
Network services
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Network services
Network services
Facebook biểu đồ tìm kiếm
Internet; Network services
Công cụ tìm kiếm của Facebook mà tìm thấy thông tin từ bên trong của một người sử dụng mạng của bạn. Nó là một công cụ tìm kiếm ngữ nghĩa trả lời câu hỏi ngôn ngữ tự nhiên với kết quả dựa trên dự ...
Dự án Loon
Internet; Network services
Ngày 15 tháng sáu năm 2013, Google chạy thử đầu tiên của nó vừa được phát triển nhằm giải quyết sự thiếu của truy cập internet trong vùng sâu vùng xa. Loon dự án gọi là nhằm mục đích vượt qua ...
Centrino
Internet; Network services
Centrino là một gói công nghệ từ Intel cung cấp được xây dựng trong hỗ trợ không dây cho máy tính xách tay trong khi làm cho nó có thể chạy một máy tính xách tay tất cả các ngày (lên đến bảy giờ) mà ...
kinh điển tên
Internet; Network services
Kinh điển tên là tên máy chủ lưu trữ đúng cách denoted của một máy tính hoặc máy chủ mạng. A CNAME chỉ định một bí danh hoặc biệt hiệu cho bản ghi tên kinh điển lưu trữ trong cơ sở dữ liệu hệ thống ...
ứng dụng dịch vụ provider(ASP)
Internet; Network services
Cung cấp dịch vụ ứng dụng Abbreviated như ASP, một thực thể bên thứ ba quản lý và phân phối phần mềm dựa trên dịch vụ và giải pháp cho khách hàng qua một mạng diện rộng từ một trung tâm Trung tâm dữ ...
rộng – mạng
Internet; Network services
Một mạng lưới máy tính trải rộng trên một khu vực địa lý tương đối lớn. Thông thường, một WAN bao gồm hai hoặc nhiều khu vực địa phương mạng (mạng Lan). Máy tính kết nối với một mạng lưới rộng-khu ...
Leased line
Internet; Network services
Một kết nối thường trực điện thoại giữa hai điểm thiết lập bởi một viễn thông chung tàu sân bay. Thông thường, dòng cho thuê được sử dụng bởi các doanh nghiệp để kết nối các văn phòng ở xa về mặt địa ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Red Hot Chili Peppers Album
Jayleny
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers