Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Network services
Network services
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Network services
Network services
băng thông
Internet; Network services
Chiều rộng của đường dẫn giữa hai điểm hoặc các nút trong mạng. Bên cạnh việc nêu rõ tốc độ tối đa của truyền dữ liệu.
cầu
Internet; Network services
Một perangat dala LAN mà nhận được các gói dữ liệu từ mạng LAN gửi tới một phần ba LAN. Fungsinyauntuk Cập Nhật dữ liệu tín hiệu.
hệ thống bảng tin
Internet; Network services
Hệ thống máy tính được trang bị với phần mềm cho phép người dùng truy cập chúng trực tuyến về việc trao đổi các bài viết, email, trò chuyện, trò chơi, tập tin lưu trữ và các hoạt động khác quan tâm ...
http
Internet; Network services
Cơ chế để giao tiếp giữa các máy tính bằng cách sử dụng một loạt các HTML.
Trung tâm hoạt động
Internet; Network services
Một thiết bị mạng đã trở thành trung tâm trong một mạng LAN.
bí danh
Internet; Network services
Một cái tên ngắn, dễ nhớ gán cho một địa chỉ email, thường là tên thật của chủ email Một địa chỉ có thể có rất nhiều bí danh
Sự xác nhận
Internet; Network services
Một phương pháp bảo mật cho mạng không dây bằng cách xác nhận xem một người dùng hay một thiết bị nào đó có được phép truy cập vào mạng hay không và xác định nguồn tài nguyên cho người dùng/ thiết bị ...
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers