Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Network services

Network services

Contributors in Network services

Network services

băng thông

Internet; Network services

Chiều rộng của đường dẫn giữa hai điểm hoặc các nút trong mạng. Bên cạnh việc nêu rõ tốc độ tối đa của truyền dữ liệu.

cầu

Internet; Network services

Một perangat dala LAN mà nhận được các gói dữ liệu từ mạng LAN gửi tới một phần ba LAN. Fungsinyauntuk Cập Nhật dữ liệu tín hiệu.

hệ thống bảng tin

Internet; Network services

Hệ thống máy tính được trang bị với phần mềm cho phép người dùng truy cập chúng trực tuyến về việc trao đổi các bài viết, email, trò chuyện, trò chơi, tập tin lưu trữ và các hoạt động khác quan tâm ...

http

Internet; Network services

Cơ chế để giao tiếp giữa các máy tính bằng cách sử dụng một loạt các HTML.

Trung tâm hoạt động

Internet; Network services

Một thiết bị mạng đã trở thành trung tâm trong một mạng LAN.

bí danh

Internet; Network services

Một cái tên ngắn, dễ nhớ gán cho một địa chỉ email, thường là tên thật của chủ email Một địa chỉ có thể có rất nhiều bí danh

Sự xác nhận

Internet; Network services

Một phương pháp bảo mật cho mạng không dây bằng cách xác nhận xem một người dùng hay một thiết bị nào đó có được phép truy cập vào mạng hay không và xác định nguồn tài nguyên cho người dùng/ thiết bị ...

Featured blossaries

Automotive Dictionary

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms

The Most Beautiful and Breathtaking Places in the World

Chuyên mục: Travel   2 14 Terms