Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Network services
Network services
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Network services
Network services
trình phục vụ khách hàng
Internet; Network services
Một khái niệm mà các khách hàng là một thiết bị mà sẽ nhận được và máy chủ là một thiết bị cung cấp. Khách hàng hiển thị giao diện người dùng và chạy các ứng dụng trong khi máy chủ hoạt động như quản ...
Quay số
Internet; Network services
Quá trình có căn nhà của người khác để sử dụng các kênh giao tiếp
ftp nặc danh
Internet; Network services
Tài khoản công cộng được cung cấp bởi hệ phục vụ FTP cho bất cứ ai nhận được vào hệ thống và tải xuống hoặc tải lên tập tin nhất định. Mật khẩu có thể là bất kỳ địa chỉ email hoặc FTP tùy thuộc vào ...
Archie
Internet; Network services
Một cơ sở cung cấp dễ dàng của internet trong tìm kiếm của thông tin mà cung cấp các trang web FTP trên internet. Archie cung cấp một cơ sở dữ liệu có chứa thông tin indexs của các trang web FTP một ...
má
Internet; Network services
Hệ thống thông tin trên Internet được sắp xếp trong một cấu trúc và cấu trúc như vậy mà người dùng mempernudah để tìm và có được những thông tin mong muốn. Gopher văn bản dựa trên thông tin và hiện ...
xương sống
Internet; Network services
Liên kết (liên kết) kết nối liên kết Internet tốc độ cao với một dung lượng nhỏ hơn. Internet xương sống bình thường kết nối giữa các nước hoặc châu ...
bộ nhớ cache
Internet; Network services
Cơ chế để đẩy nhanh việc chuyển giao dữ liệu bằng cách lưu trữ dữ liệu được truy cập vào một bộ đệm, nếu cùng một dữ liệu sẽ được truy cập một lần nữa quá trình sẽ nhanh ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Exercise that will transform your body
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers