Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Military > Navy
Navy
The army branch that conducts military operations at sea which include vessels, personnel, and shore establishments.
Industry: Military
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Navy
Navy
Hải quân Hoàng gia
Military; Navy
Hải quân Hoàng gia là Hải chiến dịch vụ chi nhánh của lực lượng vũ trang Anh. Nguồn gốc của nó bắt đầu trong thế kỷ 16 theo vua Henry VIII. Từ cuối thế kỷ 17 tốt vào thế kỷ 20 nó đã là Hải quân hùng ...
Tàu sân bay Liaoning
Military; Navy
Liaoning là tàu sân bay đầu tiên của Trung Quốc chính thức đưa vào hoạt động ngày 25 tháng 9 năm 2011. Tàu ban đầu được mua từ Ukraina năm 1998 mà không có một động cơ, và được nâng cấp rộng rãi ở ...
Tàu sân bay trực thăng Mistral
Military; Navy
Các tàu sân bay trực thăng Mistral là một lớp tàu tấn công đổ bộ lớn được thiết kế cho lực lượng chiếu và lệnh. Pháp làm tàu có khả năng vận chuyển và triển khai 16 NH90 hoặc Tiger máy bay trực ...
Vịnh Guantanamo
Military; Navy
Một vịnh nằm trong tỉnh Guantánamo ở phía đông nam của Cuba. Cảng lớn nhất ở phía nam của hòn đảo và được bao quanh bởi dốc đồi tạo ra một vùng đất cắt đứt khỏi vùng nội địa của nó ngay lập tức. Hoa ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Exercise that will transform your body
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers