Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications > Mobile phones
Mobile phones
Industry: Mobile communications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mobile phones
Mobile phones
IOS 8
Mobile communications; Mobile phones
IOS 8 là việc phát hành lớn thứ tám của iOS điện thoại di động hệ điều hành được thiết kế bởi Apple Inc là sự kế thừa cho iOS 7. Nó đã được công bố tại công ty ' s trên toàn thế giới phát triển ...
Exchange activesync
Mobile communications; Mobile phones
Exchange ActiveSync là một Microsoft Exchange đồng bộ hóa giao thức cho phép bạn đồng bộ hoá điện thoại di động với tài khoản máy chủ Exchange của bạn. EAS thiết bị di động cho phép người dùng để ...
Dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp
Mobile communications; Mobile phones
Một dịch vụ dữ liệu tốc độ cao gói thực hiện như là các thành phần dữ liệu của mạng GSM. GPRS tốc độ là tương đương để rằng một nhà 56 k quay số kết nối Internet; người dùng có thể mong đợi từ 20-40 ...
Hệ thống định vị toàn cầu
Mobile communications; Mobile phones
Việc sử dụng ở vành đai chính các vệ tinh để truyền tín hiệu đến một bộ tiếp nhận GPS để tính toán vị trí, tốc độ, hướng, và thời gian. GPS sử dụng rộng rãi như một công cụ điều ...
tốc độ dữ liệu tăng cường cho gsm evolution
Mobile communications; Mobile phones
Một nâng cấp phần mềm cho GPRS, các thành phần dữ liệu của mạng GSM. EDGE tốc độ là tương tự như kết nối ISDN Internet; người dùng có thể mong đợi từ 80-140 kbit/s xuống đến 30-40 kbit/s lên tùy ...
Vải
Mobile communications; Mobile phones
Một khu vực trên màn hình là phương tiện mà người sử dụng của điện thoại có được trình bày quang trên màn hình.
di động
Mobile communications; Mobile phones
Một chức năng cho phép sử dụng mạng vô tuyến phân phối trên đất, mỗi phục vụ bởi ít nhất một vị trí cố định thu phát sóng.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers