Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications > Mobile phones
Mobile phones
Industry: Mobile communications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mobile phones
Mobile phones
Galaxy vòng
Mobile communications; Mobile phones
Vòng Galaxy là của thế giới điện thoại thông minh đầu tiên với một màn hình cong. Điện thoại màn hình cong là một bước quan trọng gần gũi hơn để đạt được các thiết bị mặc với màn hình linh hoạt hoặc ...
Normandy
Mobile communications; Mobile phones
Biệt danh điện thoại 7.2 tỷ USD, Normandy là của Nokia tin đồn đã hỗ trợ Android thoại đó đã giúp để tip việc đàm phán trong lợi của Nokia cuối cùng đã thuyết phục Microsoft để có được các công ty ở ...
sẵn sàng
Mobile communications; Mobile phones
Được có thể được sử dụng cho một mục đích nhất định hoặc áp dụng trong một khu vực nhất định.
Panorama
Mobile communications; Mobile phones
Panorama đề cập đến một tính năng mới của máy ảnh của iPhone có thể chụp lên đến 240 Độ.
3g
Mobile communications; Mobile phones
3g đề cập đến thế hệ thứ ba không dây băng thông rộng di động mạng cung cấp đồng thời cung cấp thoại và dữ liệu. 3G mạng sử dụng HSDPA/UMTS (cao tốc độ tải gói truy cập/Universal điện thoại di động ...
Blue-răng
Mobile communications; Mobile phones
Một tiêu chuẩn truyền không dây tầm ngắn (~ 30 feet) cung cấp các kết nối giữa các thiết bị như điện thoại di động và không dây tai nghe trên một tần số không có giấy phép trên toàn cầu an ...
sao lưu
Mobile communications; Mobile phones
Để sao chép và lưu trữ dữ liệu điện thoại di động vì vậy nó có thể được sử dụng để phục hồi bản gốc sau khi một sự kiện mất dữ liệu hoặc một hoạt động bị ...