Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications > Mobile phones
Mobile phones
Industry: Mobile communications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mobile phones
Mobile phones
tiến hóa dài hạn
Mobile communications; Mobile phones
Tiến hóa dài hạn, thị trường như là 4G LTE, là một tiêu chuẩn cho các giao tiếp không dây dữ liệu tốc độ cao cho điện thoại di động và thiết bị đầu cuối dữ ...
giao thức truy nhập thư Internet
Mobile communications; Mobile phones
Một ứng dụng lớp giao thức Internet cho phép một khách hàng địa phương để truy cập email trên một máy chủ từ xa.
Phiên bản giao thức bưu điện 3
Mobile communications; Mobile phones
Một lớp ứng dụng Internet giao thức chuẩn được sử dụng để truy lục email từ một máy chủ từ xa qua kết nối TCP/IP.
Mô-đun nhận dạng thuê bao
Mobile communications; Mobile phones
Một thẻ thông minh di động mà các cửa hàng bảo mật thông tin nhận dạng thuê bao trên mạng.
Dịch vụ tin nhắn ngắn
Mobile communications; Mobile phones
Một tập hợp các khả năng cho phép người dùng để chuyển và nhận dữ liệu thư của một kích thước giới hạn trên hai hai điểm cuối của một mạng di động, một hoặc cả hai đều có thể được một thuê bao điện ...
Wi-fi
Mobile communications; Mobile phones
Thiết lập không dây LAN chi tiết kỹ thuật được mô tả bởi IEEE 802.11. Dành riêng cho hai tiêu chuẩn là 802.11b & 802.11 g.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
10 Material Design Android apps you should be using right now
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers