Contributors in Mobile phones

Mobile phones

Phần mềm S60

Mobile communications; Mobile phones

Một trong những bàn tay sử dụng giao diện người dùng cho hình ảnh điện thoại. Giao diện người dùng the Nokia S60 phần mềm có một màn hình lớn màu 176 x 206 pixel. Xem S60 phần mềm giao diện người ...

Giao diện người dùng phần mềm S60

Mobile communications; Mobile phones

Một trong những bàn tay sử dụng giao diện người dùng cho hình ảnh điện thoại. Giao diện người dùng the Nokia S60 phần mềm có một màn hình lớn màu 176 x 206 ...

Trung Quốc truyền thông tiêu chuẩn Hiệp hội (CCSA)

Mobile communications; Mobile phones

Một cơ quan tiêu chuẩn tại Trung Quốc. Trang web của họ là lúc www.ccsa.org.cn

Rõ ràng để gửi (CT)

Mobile communications; Mobile phones

CTS có nghĩa là rõ ràng để gửi, một thông điệp truyền từ dữ liệu truyền thông bị (DCE) dữ liệu thiết bị đầu cuối (DTE) để báo hiệu rằng truyền dữ liệu có thể bắt ...

Enhanced data rates for GSM evolution (EDGE)

Mobile communications; Mobile phones

Phát triển cho mạng lưới mà không có giấy phép UMTS. Mặc dù nó hứa hẹn sẽ chỉ có khoảng một phần ba của băng thông, dịch vụ UMTS nhất cũng sẽ có một hình thức sử dụng EDGE, làm cho tốc độ lên đến 184 ...

Đài FM

Mobile communications; Mobile phones

Một chức năng cho phép người sử dụng nghe radio. An FM radio được bao gồm trong một số kiểu điện thoại. Khi nghe radio trên điện thoại, tai nghe của điện thoại cần phải được kết nối như chính của các ...

Java

Mobile communications; Mobile phones

Một ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi Sun Microsystems. Một số Nokia điện thoại hỗ trợ tải các ứng dụng Java(tm).

Featured blossaries

Study English

Chuyên mục: Arts   1 13 Terms

Giant Panda

Chuyên mục: Other   2 5 Terms