Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications > Mobile phones
Mobile phones
Industry: Mobile communications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mobile phones
Mobile phones
điện thoại di động điện thoại di động
Mobile communications; Mobile phones
Xem "điện thoại di động."
danh baï
Mobile communications; Mobile phones
Một tập hợp các mục bao gồm tên và số điện thoại. Điện thoại một cuốn sách có thể được lưu trữ trong bộ nhớ của một điện thoại hoặc vào thẻ SIM của ...
hình ảnh thông báo
Mobile communications; Mobile phones
Một tin nhắn có chứa một hình ảnh, và có thể cũng văn bản. Người dùng có thể chọn từ cài sẵn hoặc nhận được hình ảnh, hoặc có thể tạo riêng của họ. Xem tin nhắn đa phương tiện ...
chuông đa âm
Mobile communications; Mobile phones
Chuông mà có thể bao gồm một số ghi chú một lúc và có nghĩa là chơi thông qua một loa chứ không phải là một buzzer. Bằng cách sử dụng một loa cải thiện chất lượng âm thanh cho melodious nhạc ...
điện thoại di động ví
Mobile communications; Mobile phones
Một tính năng trong một số thiết bị không dây cho phép người sử dụng một cách an toàn lưu trữ thông tin cá nhân, chẳng hạn như chi tiết thẻ thanh toán và tên người dùng. Người dùng có thể lấy thông ...
thiết lập modem
Mobile communications; Mobile phones
Một phần mềm cho thiết bị di động cho phép thiết bị được sử dụng như một modem cho PC truy cập Internet. Modem phần mềm thiết lập có thể được tải về từ các trang web hỗ trợ Nokia tại ...
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers