
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Linguistics
Linguistics
The scientific study of human language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Linguistics
Linguistics
cú pháp
Language; Linguistics
Một chi nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu như thế nào từ được kết hợp để hình thức câu và các quy tắc chi phối sự hình thành của câu.
hóa trị
Language; Linguistics
Trong ngôn ngữ học, valency hoặc hóa trị đề cập đến khả năng của một động từ để có một số lượng cụ thể và loại đối số (danh từ cụm từ vị trí). A monovalent động từ (ví dụ:, ngủ) không thể mất một đối ...
hình elip
Language; Linguistics
Trong toán học, một hình ellipse (từ tiếng Hy Lạp cho sự vắng mặt) là Quỹ tích của tất cả các máy bay một nơi tổng khoảng cách từ bất kỳ điểm nào trên đường cong để hai điểm cố định là hằng số. Hai ...
phông chữ
Language; Linguistics
Trong tài liệu trực tuyến người dùng có thể chọn phông chữ khác nhau cho các tài liệu văn bản của mình, đó là "Times New Roman", "Arial", vv.
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary

stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Most Popular Search Engines

