
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Linguistics
Linguistics
The scientific study of human language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Linguistics
Linguistics
ẩn dụ hỗn hợp
Language; Linguistics
Một ẩn dụ phân tích từ quan điểm của kết hợp giữa lý thuyết. Từ quan điểm này ẩn dụ liên quan đến 'khung-chiếu đối xứng': trong khi cả hai tại toàn đầu vào có chứa một khung khác biệt, nó là chỉ là ...
ẩn dụ entailment
Language; Linguistics
Ngoài ánh xạ tên miền chéo ẩn dụ khái niệm mang lại với họ, họ cũng có thể cung cấp các kiến thức bổ sung, đôi khi khá chi tiết. Điều này là do khía cạnh của vùng nguồn không rõ ràng nêu trong các ...
ẩn dụ mở rộng liên kết
Language; Linguistics
Một trong một số thừa kế liên kết giữa công trình xây dựng Ấn định xây dựng ngữ pháp (2). Involves một loại thừa kế (2) trong đó một số công trình xây dựng là ẩn dụ tiện ích mở rộng của các công ...
mimetic lược đồ
Language; Linguistics
Một hình thức dựa trên cơ thể đại diện được đề xuất bởi Jordan Zlatev mà xây dựng trên khái niệm của mimesis và đó đưa ra giả thuyết để đất ngôn ngữ nghĩa. Các mimetic lược đồ cũng tuyên bố chủ ...
máy nhân bản mạng
Language; Linguistics
Một loại tích hợp mạng trong đó tất cả các không gian tâm thần trong mạng chia sẻ một khung phổ biến, bao gồm không gian pha trộn. Một ví dụ về một máy nhân bản mạng là sự pha trộn đua thuyền thảo ...
chế độ
Language; Linguistics
Một trong bốn loại sơ trong hệ thống perspectival. Thể loại này liên quan đến việc nhiệt độ quan điểm là trong chuyển động hay không. Điều này tương tác với khoảng cách, nơi 'xa' có xu hướng đến ...
Biến thể bi phong cách ngôn ngữ
Language; Linguistics
Biến thể bi phong cách ngôn ngữ là một tình hình ngôn ngữ, nơi hai phong cách khác nhau của cùng một ngôn ngữ được sử dụng.
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary

stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Most Popular Search Engines

