
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Laptops
Laptops
A personal portable computer that is small enough to use on one's lap.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Laptops
Laptops
Bo âm thanh
Computer; Laptops
Một bộ phận của bo mạch chủ, bao gồm điều chỉnh âm lượng, giắc cắm tai nghe và Micrô.
Máy tính xách tay
Computer; Laptops
Nói đến một máy tính xách tay loại nhỏ có thời gian sử dụng pin lâu hơn.
Cạc giao tiếp mạng
Computer; Laptops
Còn gọi là NIC, thiết bị này cho phép người sử dụng máy tính xách tay kết nối với một mạng nào đó.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
International Accounting Standards
Chuyên mục: Business 3
29 Terms

