Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Laptops
Laptops
A personal portable computer that is small enough to use on one's lap.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Laptops
Laptops
laptop nồi đồng cối đá
Computer; Laptops
Là một nhóm laptop được thiết kế để lam việc và tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt (thời tiết khắc nghiệt, môi trường phải di chuyển,chịu va đập ...
băng thông
Computer; Laptops
Tốc độ truyền dữ liệu, tỷ lệ bit hoặc thông qua, được đo bằng các bit trên giây (bps).
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
China Rich List 2014
Chuyên mục: Business 1 10 Terms
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
French origin terms in English
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms