
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Labor > Labor statistics
Labor statistics
Industry: Labor
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Labor statistics
Labor statistics
chuỗi báo cáo
Labor; Labor statistics
Là một thể thức của chương trình ứng dụng dùng Dịch Vụ Lập Danh Mục Kinh Doanh nhận dạng chuỗi thời gian như là dữ liệu trích xuất đầu vào của một cơ sở dữ liệu khảo sát cụ thể tính theo một chuổi ...
đơn vị hàng hóa bán cho người tiêu dùng
Labor; Labor statistics
Một đơn vị hàng hóa được xác định là(1)tất cả thành viên của một hộ gia đình cụ thể, là anh em, vợ chồng, con nuôi, hoặc những mối quan hệ hợp pháp khác; (2) một người sống một mình hoặc chia sẽ gia ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Most Googled People In The World

