![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Labor > Labor statistics
Labor statistics
Industry: Labor
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Labor statistics
Labor statistics
nhóm nghề nghiệp
Labor; Labor statistics
Là nhóm những công việc có liên quan với nau, ví dụ nghề kinh doanh và dịch vụ.
chỉ số giá
Labor; Labor statistics
Chỉ số giá là một công cụ tối giản hóa việc đo lường chuyển biến của giá cả theo số. Việc biến đổi này được đo lường trong một giai đoạn cơ bản, khi chỉ số được thiết lập là ...
giai đoạn gốc
Labor; Labor statistics
Là một điểm thời gian chuẩn dùng để đối chiếu với khoản thời gian sau đó.
người sử dụng lao động
Labor; Labor statistics
là một người hoặc là một cơ sở kinh doanh thuê mướn một hoặc nhiều người làm việc và trả tiền công hoặc lương; là một thực thể pháp lý có trách nhiệm chi trả thuế bảo hiểm thất nghiệp hàng quí hoặc ...
các dịch vụ vốn
Labor; Labor statistics
Là chỉ số dạng chuỗi của dòng dịch vụ đầu từ nguyên vật liệu của tài sản hữu hình và phần mềm. Tài sản bao gồm thiết bị và phần mềm, công trình kiến trúc, đất đai và hàng tồn kho. Các dịch vụ vốn ...
ví dụ mẫu
Labor; Labor statistics
Danh sách tất cả các đơn vị trên thế giới có thể dẫn chứng làm ví dụ.
năng xuất
Labor; Labor statistics
Là một phương thức đo lường hiệu quả kinh tế mà nó cho thấy nguyên liệu đầu vào được chuyển đổi thành thành sản phẩm một cách có ít. Năng xuất được được đo lường bằng việc so sánh tổng hàng hóa và ...
Featured blossaries
Daniel Soto Espinosa
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Moves to strengthen or dismantle climate change policy
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Egyptian Gods and Goddesses
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=a896a157-1400988768.jpg&width=304&height=180)