Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Labor > Labor statistics

Labor statistics

Contributors in Labor statistics

Labor statistics

nhóm nghề nghiệp

Labor; Labor statistics

Là nhóm những công việc có liên quan với nau, ví dụ nghề kinh doanh và dịch vụ.

chỉ số giá

Labor; Labor statistics

Chỉ số giá là một công cụ tối giản hóa việc đo lường chuyển biến của giá cả theo số. Việc biến đổi này được đo lường trong một giai đoạn cơ bản, khi chỉ số được thiết lập là ...

giai đoạn gốc

Labor; Labor statistics

Là một điểm thời gian chuẩn dùng để đối chiếu với khoản thời gian sau đó.

người sử dụng lao động

Labor; Labor statistics

là một người hoặc là một cơ sở kinh doanh thuê mướn một hoặc nhiều người làm việc và trả tiền công hoặc lương; là một thực thể pháp lý có trách nhiệm chi trả thuế bảo hiểm thất nghiệp hàng quí hoặc ...

các dịch vụ vốn

Labor; Labor statistics

Là chỉ số dạng chuỗi của dòng dịch vụ đầu từ nguyên vật liệu của tài sản hữu hình và phần mềm. Tài sản bao gồm thiết bị và phần mềm, công trình kiến trúc, đất đai và hàng tồn kho. Các dịch vụ vốn ...

ví dụ mẫu

Labor; Labor statistics

Danh sách tất cả các đơn vị trên thế giới có thể dẫn chứng làm ví dụ.

năng xuất

Labor; Labor statistics

Là một phương thức đo lường hiệu quả kinh tế mà nó cho thấy nguyên liệu đầu vào được chuyển đổi thành thành sản phẩm một cách có ít. Năng xuất được được đo lường bằng việc so sánh tổng hàng hóa và ...

Featured blossaries

Moves to strengthen or dismantle climate change policy

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms

Egyptian Gods and Goddesses

Chuyên mục: Religion   2 20 Terms