![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication
Internet communication
All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet communication
Internet communication
khám phá
Internet; Internet communication
Cuộc thám hiểm của một mạng lưới để xác định topo, địa chỉ IP (Internet Protocol), cơ sở dữ liệu thông tin.
điểm truy nhập
Internet; Internet communication
Trong một 802.11 LAN không dây (local area network), trung tâm thông qua các thiết bị khác nhau mà sử dụng mạng để giao tiếp.
tỷ lệ truy cập
Internet; Internet communication
Tối đa mức độ mà một hệ thống có thể truyền dữ liệu qua mạng lưới đường. Tỷ lệ này được đo bằng bps (bit / giây). Mới nhất mạng sử dụng 100Mbps cáp mạng (megabits / ...
hiển thị hình ảnh
Internet; Internet communication
Các bộ sưu tập biểu tượng, đồ họa và văn bản hiển thị trên màn hình một thời điểm nhất định.
quyền truy cập
Internet; Internet communication
Các quyền một người dùng hay máy tính đã mở ra một con đường truyền thông với một máy tính cụ thể, thành phần, hoặc áp dụng. Limiting truy cập quyền giữ những người cụ thể, máy, hoặc các nhóm từ việc ...
kênh hoạt động
Internet; Internet communication
Một kết nối hoặc dòng dữ liệu đó là hiện đang sử dụng. Thuật ngữ này thường đề cập đến các kênh là streaming dữ liệu qua mạng.
đếm lặp
Internet; Internet communication
Một thói quen chương trình mà là lặp đi lặp lại một số quy định của thời đại. Lượt truy cập một biến tăng lên bởi một trong mỗi khi những thói quen được thực ...