Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication
Internet communication
All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet communication
Internet communication
con trỏ chuột
Internet; Internet communication
Một điểm đánh dấu trên màn hình mà cho thấy nơi mà hiện nay đầu vào hoặc đầu ra sẽ xảy ra. Nó có thể xuất hiện như là một đường thẳng đứng nhấp nháy, một rắn hoặc nhấp nháy hộp, gạch dưới một hoặc ...
đăng ký địa chỉ
Internet; Internet communication
Một phần của bộ nhớ máy tính dành riêng cho theo dõi các vị trí của dữ liệu trong bộ nhớ.
sơn phun
Internet; Internet communication
Một công cụ bao gồm trong nhiều chương trình chỉnh sửa ảnh mà mô phỏng một mẫu phun sơn trên một bức ảnh. Thường là người sử dụng có thể xác định màu sắc và kích thước của phun. Airbrushing cũng là ...
tối blog
Internet; Internet communication
Một blog không phải là mở cửa cho công chúng. Thường bị chặn bởi tường lửa.
hộp cảnh báo
Internet; Internet communication
Trong một giao diện (giao diện người dùng đồ họa), một hộp thoại mà hiển thị một thông báo để cảnh báo người dùng về một lỗi hệ thống tiềm năng hoặc thực ...
tối sợi
Internet; Internet communication
Một tham chiếu đến sợi cáp quang mà đã được cài đặt nhưng chưa sử dụng.
bí danh
Internet; Internet communication
Thay thế tên được gán cho máy tính, tập tin, đối tượng hoặc nhóm trên mạng. Biệt hiệu có ích khi họ thay thế tên dài hoặc một danh sách các tên. Nhiều email chương trình cho phép người dùng chỉ định ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers