Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication

Internet communication

All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.

Contributors in Internet communication

Internet communication

sắp xếp

Internet; Internet communication

Trong tham chiếu đến văn bản, chỉnh là sự sắp xếp của các ký tự theo một điểm cụ thể của tài liệu tham khảo, chẳng hạn như các lề trái hoặc phải.

diện tích dữ liệu

Internet; Internet communication

Diện tích một ổ đĩa cứng hoặc đĩa mà có thể lưu trữ dữ liệu và chương trình. Khi một đĩa được định dạng, một ghi khởi động, bảng phân vùng, thư mục gốc, và tập tin phân bổ bảng (FAT) được thành lập ...

Aloha

Internet; Internet communication

Một truyền dữ liệu tiêu chuẩn phát triển vào cuối thập niên 1960 bởi Norman Abramson và một nhóm các nhà nghiên cứu tại Đại học Hawaii. Sử dụng TDMA (thời gian division multiple access) công nghệ, ...

trừu tượng

Internet; Internet communication

Các nhà phát triển phần mềm sử dụng trừu tượng để xác định các tính năng tương tự và quy trình trong phần mềm mã với hy vọng rằng các hướng dẫn có thể được kết hợp. ý tưởng là để làm cho phần mềm ...

chảy máu

Internet; Internet communication

Phải có văn bản hoặc đồ họa in ra các cạnh của một trang. Chảy máu thường được sử dụng vào mục đích với đồ họa, nhưng văn bản chảy máu có thể là một dấu hiệu của một vấn đề với một máy in hoặc các ...

Thiên tai biến

Internet; Internet communication

Truyền dữ liệu đến một thành phần đầu ra, chẳng hạn như máy in, như một nỗ lực tuyệt vọng nhằm tối thiểu một phần phục hồi thông tin đã giảm nạn nhân vào một đĩa lỗi hay thất ...

bản sao ẩn (BCC)

Internet; Internet communication

Viết tắt của bản sao ẩn, một tính năng được tìm thấy trong nhiều trình khách thư điện tử. Người nhận giải quyết dưới Bcc: sẽ nhận được thư, nhưng người nhận khác dưới để:, Cc:, và Bcc: sẽ không có ...

Featured blossaries

Top Clothing Brand

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms

Microsoft

Chuyên mục: Animals   3 6 Terms