Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Ice hockey

Ice hockey

Ice Hockey is a team sport played on an ice rink in which players skate on ice skates while using a wooden stick to hit a rubber puck into the opposing team's goal. Hockey is a full contact sport and full body padding must be worn.

Contributors in Ice hockey

Ice hockey

Charlotte cờ

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở ở Charlotte, North Carolina. Charlotte cờ ở Midwest AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc côn cầu trên bờ ...

Rochester người Mỹ

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở ở Rochester, New York. Rochester người Mỹ đang ở Bắc AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc côn cầu trên bờ ...

Toronto Marlies

Sports; Ice hockey

Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Toronto, Ontario, Canada. The Toronto Marlies ở Bắc AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc côn cầu trên bờ ...

Quái vật hồ Erie

Sports; Ice hockey

Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Cleveland, Ohio. The Lake Erie quái vật đang ở trong sự phân chia Bắc AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc ...

Manchester vua

Sports; Ice hockey

Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Manchester, NH. Manchester vua trong đội Đại Tây Dương của AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc côn cầu trên ...

Portland cướp biển

Sports; Ice hockey

Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Portland, Maine. Portland cướp biển đang ở trong đội Đại Tây Dương của AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc ...

Chỏm băng St. John's

Sports; Ice hockey

Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp trụ sở tại St. John's, Newfoundland và Labrador, Canada. The St John của băng tan trong đội Đại Tây Dương của AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở ...

Featured blossaries

21 CFR Part 11 -- Electronic Records and Electronic Signatures

Chuyên mục: Health   1 11 Terms

Constellations

Chuyên mục: Other   2 19 Terms