Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Ice hockey

Ice hockey

Ice Hockey is a team sport played on an ice rink in which players skate on ice skates while using a wooden stick to hit a rubber puck into the opposing team's goal. Hockey is a full contact sport and full body padding must be worn.

Contributors in Ice hockey

Ice hockey

Utah Grizzlies

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở ở West Valley City, Utah, Hoa Kỳ. Utah Grizzlies ở núi ECHL (bờ biển phía đông Hockey League). The ECHL nói chung được coi là dưới đây AHL (Mỹ ...

Bakersfield Condors

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở ở Bakersfield, California, Hoa Kỳ. Bakersfield Condors trong bộ phận Thái Bình Dương của ECHL (bờ biển phía đông Hockey League). The ECHL nói chung ...

Las Vegas Wranglers

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ. Las Vegas Wranglers là ở bộ phận Thái Bình Dương của ECHL (bờ biển phía đông Hockey League). The ECHL nói chung được ...

Wheeling đóng đinh

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở ở Wheeling, Tây Virginia, Hoa Kỳ. Đóng đinh Wheeling trong đội Đại Tây Dương của ECHL (bờ biển phía đông Hockey League). The ECHL nói chung được coi ...

Chicago Express

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Hoffman Estates, Illinois, Hoa Kỳ. The Chicago nhận là ở Bắc ECHL (bờ biển phía đông Hockey League). The ECHL nói chung được coi là dưới đây AHL ...

Cincinnati xoáy

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ. Cincinatti xoáy ở Bắc ECHL (bờ biển phía đông Hockey League). The ECHL nói chung được coi là dưới đây AHL (Mỹ Hockey ...

Kalamazoo cánh

Sports; Ice hockey

Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ. Kalamazoo cánh ở Bắc ECHL (bờ biển phía đông Hockey League). The ECHL nói chung được coi là dưới đây AHL (Mỹ Hockey ...

Featured blossaries

Most Popular Cooking TV Show

Chuyên mục: Entertainment   4 7 Terms

Emily Griffin

Chuyên mục: Literature   1 4 Terms