![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Ice hockey
Ice hockey
Ice Hockey is a team sport played on an ice rink in which players skate on ice skates while using a wooden stick to hit a rubber puck into the opposing team's goal. Hockey is a full contact sport and full body padding must be worn.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Ice hockey
Ice hockey
Springfield Falcons
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Springfield, Massachusetts. Springfield Falcons trong sự phân chia về phía đông bắc của AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL ...
Worcester cá mập
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Worcester, Massachusetts. Worcester cá mập là ở Đại Tây Dương AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc côn cầu ...
Những chiếc Phantom Adirondack
Sports; Ice hockey
Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Glens Falls, New York. Adirondack Phantom trong sự phân chia về phía đông bắc của AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL ...
Albany Devils
Sports; Ice hockey
Một nhóm chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Albany, New York. Thành Albany Devils trong sự phân chia về phía đông bắc của AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL ...
Bridgeport âm thanh Tigers
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Bridgeport, Connecticut. Âm thanh Bridgeport hổ trong sự phân chia về phía đông bắc của AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL ...
San Antonio Rampage
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại San Antonia, Texas. The San Antonio hung hăng có ở West AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc côn cầu trên bờ ...
Texas sao
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Cedar Park, Texas. Của Texas sao ở West AHL (Mỹ Hockey League). The AHL thường được coi là ở trên ECHL (liên đoàn khúc côn cầu trên bờ biển phía đông) ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Most Popular Cooking TV Show
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=fa09bb49-1406785577.jpg&width=304&height=180)