Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Ice hockey
Ice hockey
Ice Hockey is a team sport played on an ice rink in which players skate on ice skates while using a wooden stick to hit a rubber puck into the opposing team's goal. Hockey is a full contact sport and full body padding must be worn.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Ice hockey
Ice hockey
Thượng nghị sĩ Ottawa
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Ottawa, Ontario, Canada. The thượng nghị sĩ đang ở trong sự phân chia về phía đông bắc tại hội nghị Đông NHL (National Hockey League). The NHL là một ...
Toronto Maple lá
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Toronto, Ontario, Canada. The Maple lá đang ở trong sự phân chia về phía đông bắc tại hội nghị Đông NHL (National Hockey League). The NHL là một trong ...
Carolina cơn bão
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp dựa ở Raleigh, North Carolina. The Hurricane trong bộ phận đông nam tại hội nghị Đông NHL (National Hockey League). The NHL là một trong các liên đoàn thể thao ...
Florida Panthers
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Sunrise, Florida. The Panthers trong bộ phận đông nam tại hội nghị Đông NHL (National Hockey League). The NHL là một trong các liên đoàn thể thao ...
Tampa Bay Lightning
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Tampa, Florida. The Lightning trong bộ phận đông nam tại hội nghị Đông NHL (National Hockey League). The NHL là một trong các liên đoàn thể thao ...
Thủ đô Washington
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Washington, D.C. The vốn có trong bộ phận đông nam tại hội nghị Đông NHL (National Hockey League). The NHL là một trong các liên đoàn thể thao chuyên ...
Máy bay phản lực Winnipeg
Sports; Ice hockey
Một đội khúc côn cầu chuyên nghiệp có trụ sở tại Winnipeg, Manitoba, Canada. The máy bay phản lực trong bộ phận đông nam tại hội nghị Đông NHL (National Hockey League). The NHL là một trong các liên ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers