Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management > ISO standards
ISO standards
Commercial quality standards for a variety of industries developed by the International Organization for Standardization (ISO).
Industry: Quality management
Thêm thuật ngữ mớiContributors in ISO standards
ISO standards
ISO 7241-2:2000
Quality management; ISO standards
Năng lượng chất lỏng thủy lực — khớp nối hành động nhanh chóng. Phương pháp thử nghiệm.
ISO 7250:1998
Quality management; ISO standards
Cơ thể con người cơ bản các phép đo cho thiết kế công nghệ.
ISO 7253:2001
Quality management; ISO standards
Sơn và véc ni — xác định sức đề kháng để phun muối trung tính (sương mù)
ISO 7231:1998
Quality management; ISO standards
Vật liệu polymer, di động linh hoạt-phương pháp đánh giá giá trị dòng máy giảm áp lực liên tục.
ISO 7233:1995
Quality management; ISO standards
Ống cao su và nhựa và hội đồng ống — xác định hút kháng chiến.
ISO 7235:2003
Quality management; ISO standards
Âm thanh-Phòng thí nghiệm đo lường thủ tục là silencers và thiết bị đầu cuối máy đơn vị. Chèn, tiếng ồn dòng chảy và áp suất.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers