Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management > ISO standards
ISO standards
Commercial quality standards for a variety of industries developed by the International Organization for Standardization (ISO).
Industry: Quality management
Thêm thuật ngữ mớiContributors in ISO standards
ISO standards
ISO 7314:2002
Quality management; ISO standards
Vũ trụ-Hệ thống chất lỏng. Các hội đồng ống kim loại.
TIÊU CHUẨN ISO/IEC 7487-1:1995
Quality management; ISO standards
Công nghệ thông tin-dữ liệu trao đổi trên 130mm (5,25 ở) linh hoạt đĩa đạn sử dụng sửa đổi các điều chế tần số ghi âm tại 7 958 ftprad, vận động viên bóng 1,9 tpmm (48 tpi), cả hai bên. ISO loại 202. ...
ISO 7439:2002
Quality management; ISO standards
Thiết bị tránh thai intra-uterine đồng-mang-yêu cầu, bài kiểm tra.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers