Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management > ISO standards
ISO standards
Commercial quality standards for a variety of industries developed by the International Organization for Standardization (ISO).
Industry: Quality management
Thêm thuật ngữ mớiContributors in ISO standards
ISO standards
ISO 7425 NGƯỜI-2:1989
Quality management; ISO standards
Năng lượng chất lỏng thủy lực-nhà ở cho con dấu những tràn đầy sinh lực, phải đối mặt với nhựa. Kích thước và dung sai. Thanh dấu vỏ.
ISO 7437:1996
Quality management; ISO standards
Bản vẽ kỹ thuật-xây dựng bản vẽ. Các quy tắc chung để thực hiện sản xuất bản vẽ cho các thành phần cấu trúc nhà tiền chế.
ISO 7405:1997
Quality management; ISO standards
Nha khoa-Preclinical đánh giá của biocompatibility thiết bị y tế sử dụng trong Nha khoa. Thử nghiệm các phương pháp Nha khoa vật liệu.
ISO 7425 NGƯỜI-1:1988
Quality management; ISO standards
Năng lượng chất lỏng thủy lực-nhà ở cho con dấu những tràn đầy sinh lực, phải đối mặt với nhựa. Kích thước và dung sai. Piston con dấu vỏ.
ISO 7711-3:1996
Quality management; ISO standards
Nha khoa thiết bị quay-kim cương công cụ. Kích thước grit, tên và mã màu.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers