Contributors in Grains

Grains

rigatoni

Food (other); Grains

Một lượng lớn ribbed (grooved), mì ống hình ống được cắt thành các phân đoạn khoảng 2-3 inch chiều dài.

manicotti

Food (other); Grains

Một mì ống hình mì ống khoảng 4 inch long by 1 inch đường kính. Bình thường nhồi với một hỗn hợp phó mát hoặc thịt, bao phủ với nước sốt, sau đó nướng trước khi phục ...

là loại malt

Food (other); Grains

Một bột được thực hiện bởi nảy, làm khô và xay hạt. Các men được bổ sung trong quá trình một phần chuyển đổi tinh bột đường. Điều này tạo ra nếm ngọt malt được sử dụng trong pha, chưng cất, làm nấm ...

Nui ống

Food (other); Grains

Một mì làm từ bột báng và nước. Phần lớn là ống có hình dạng, nhưng xoắn và băng có sẵn quá. Hình dạng phổ biến ống là: khuỷu tay (ngắn, cong), mostaccioli (lớn, cắt đường chéo), rigatoni (ngắn, ...

linguine

Food (other); Grains

Mì ống dài, hẹp, phẳng mì mà đôi khi được gọi là spaghetti phẳng. Linguine là ý có nghĩa là ít lưỡi.

Penne

Food (other); Grains

Một lớn, thẳng, ống có hình dạng Nui mì đó cắt đường chéo.

Cám yến mạch

Food (other); Grains

Vỏ bọc bên ngoài của các hạt yến mạch. Đây là một phần của các hạt là rất giàu chất xơ hòa tan, được cho là có hiệu quả trong việc giúp đỡ để giảm mức cholesterol trong ...

Featured blossaries

Best TV Shows 2013/2014 Season

Chuyên mục: Entertainment   2 6 Terms

Presidents of India

Chuyên mục: Politics   1 3 Terms