Contributors in Grains
Grains
rigatoni
Food (other); Grains
Một lượng lớn ribbed (grooved), mì ống hình ống được cắt thành các phân đoạn khoảng 2-3 inch chiều dài.
manicotti
Food (other); Grains
Một mì ống hình mì ống khoảng 4 inch long by 1 inch đường kính. Bình thường nhồi với một hỗn hợp phó mát hoặc thịt, bao phủ với nước sốt, sau đó nướng trước khi phục ...
là loại malt
Food (other); Grains
Một bột được thực hiện bởi nảy, làm khô và xay hạt. Các men được bổ sung trong quá trình một phần chuyển đổi tinh bột đường. Điều này tạo ra nếm ngọt malt được sử dụng trong pha, chưng cất, làm nấm ...
Nui ống
Food (other); Grains
Một mì làm từ bột báng và nước. Phần lớn là ống có hình dạng, nhưng xoắn và băng có sẵn quá. Hình dạng phổ biến ống là: khuỷu tay (ngắn, cong), mostaccioli (lớn, cắt đường chéo), rigatoni (ngắn, ...
linguine
Food (other); Grains
Mì ống dài, hẹp, phẳng mì mà đôi khi được gọi là spaghetti phẳng. Linguine là ý có nghĩa là ít lưỡi.
Cám yến mạch
Food (other); Grains
Vỏ bọc bên ngoài của các hạt yến mạch. Đây là một phần của các hạt là rất giàu chất xơ hòa tan, được cho là có hiệu quả trong việc giúp đỡ để giảm mức cholesterol trong ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Best TV Shows 2013/2014 Season
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers