Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > General sociology
General sociology
General terms relating to the study of society.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General sociology
General sociology
bất lực đào tạo
Sociology; General sociology
Xu hướng của người lao động trong một quan liêu trở nên như vậy họ phát triển những điểm mù và không nhận thấy rõ ràng vấn đề đặc biệt.
lý thuyết
Sociology; General sociology
Một lời giải thích có hệ thống cho các quan sát có liên quan đến một khía cạnh cụ thể của cuộc sống chẳng hạn như đói nghèo, tội phạm, tầng lớp xã hội, tình trạng, và nhiều người ...
superego
Sociology; General sociology
Các thuật ngữ Freud cho rằng một phần của tiềm thức có chứa tất cả lời dạy của xã hội và đó khẳng định rằng chúng tôi thực hiện theo các quy tắc xã ...
giá trị thặng dư
Sociology; General sociology
Đây là Marxâs thuật ngữ cho lợi nhuận trong hệ thống tư bản.
khảo sát
Sociology; General sociology
Một nghiên cứu, nói chung trong các hình thức của cuộc phỏng vấn hoặc câu hỏi, mà cung cấp xã hội học và nhà nghiên cứu khác với thông tin liên quan đến cách mọi người suy nghĩ và hành ...
công nghệ
Sociology; General sociology
Các công cụ và máy móc được sử dụng bởi xã hội để đạt được lớn hơn ứng dụng thực tế của kiến thức để tăng sức mạnh và bảo tồn năng lượng của con ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
2014 FIFA World Cup Venues
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers