Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > General sociology
General sociology
General terms relating to the study of society.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General sociology
General sociology
jashn
Sociology; General sociology
Một từ tiếng Urdu/tiếng Hin-ddi có nghĩa là lễ kỷ niệm để đánh dấu một dịp hạnh phúc hoặc sự kiện.
thương mại điện tử
Sociology; General sociology
Nhiều cách mà mọi người với truy cập Internet có thể làm kinh doanh từ máy tính của họ.
quấy rối tình dục
Sociology; General sociology
Unwelcomed tiến bộ tình dục, yêu cầu cho đãi tình dục, và hành vi bằng lời nói hay thể chất có tính chất tình dục.
macrosociology
Sociology; General sociology
Nghiên cứu của tổ chức quy mô lớn, văn hóa xã hội hệ thống, hoặc hệ thống thế giới của xã hội.
phương pháp mục tiêu
Sociology; General sociology
Một kỹ thuật để đo tầng lớp xã hội xác định một lớp các cá nhân dựa trên các tiêu chí như việc làm, giáo dục, thu nhập, và nhà ở.
bơ vơ
Sociology; General sociology
Một người bị bỏ rơi của xã hội và đã có không có nhà ở vĩnh viễn và không có phương tiện hỗ trợ.
macrosociology
Sociology; General sociology
Điều tra xã hội học tập trung vào hiện tượng quy mô lớn hoặc toàn bộ nền văn minh.
Featured blossaries
Rachel
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers