Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > General sociology
General sociology
General terms relating to the study of society.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General sociology
General sociology
sự phân tầng xã hội
Sociology; General sociology
Xếp hạng của các cá nhân trong một hệ thống phân cấp theo một phân phối của kinh tế tài nguyên, tình trạng xã hội, và quyền lực.
tĩnh học xã hội
Sociology; General sociology
Các lực lượng trong xã hội mà cố gắng để duy trì nguyên trạng sẵn có (mà mà hiện đang tồn tại).
xã hội
Sociology; General sociology
Một nhóm khép kín của con người chia sẻ một lãnh thổ phổ biến, và đã tổ chức mình cho mục đích sự sống còn và mãi một cách nhất định của cuộc ...
xã hội hóa
Sociology; General sociology
Quá trình theo đó mọi người tìm hiểu thái độ, giá trị, và hành động thích hợp cho các cá nhân là thành viên của một nền văn hóa cụ thể.
cơ cấu xã hội
Sociology; General sociology
Cách mà trong đó một xã hội được tổ chức vào mối quan hệ dự đoán được.
chủ nghĩa xã hội
Sociology; General sociology
Một hệ thống kinh tế trong đó chính phủ (người dân như là một tập thể) sở hữu tất cả hay nhất của tài sản. Trung tính năng của chủ nghĩa xã hội là rằng chính phủ kế hoạch cho việc sản xuất hàng hóa ...